Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register
Tên Bài Nhạc   Tên Nhạc Sĩ
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Video Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Mục Lục
Món Bánh Mặn
Món Bún
Món Canh
Món Cháo
Món Chay
Món Chiên Xào
Món Cơm
Món Gỏi
Các Món Khác
Món Kho
Món Lẫu
Món Luộc Hấp
Món Mì Phở
Món Nem Chả
Món Nướng
Món Tráng Miệng
Nguyên Liệu Chính
Nấu Ăn Video
Tìm Kiếm
Tự Điển Nấu Ăn
Tự Điển Nấu Ăn » A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Unicode Keyboard: VIQR   VNI   Off

Việt -> English » Nguyên Liệu » Da heo: Pork Skin
English -> Việt » Nguyên Liệu » Daikon: củ cải trắng
English -> Việt » Nguyên Liệu » Dates: chà là
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dâu rừng, Trái Mâm xôi: Raspberry
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dâu Tây: Strawberry
Việt -> English » Món Ăn » Dê xào lăn: Sauteed goat meat with curry powder & lemongrass
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dầu Ô-Liu: Olive oil
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dầu Bắp: Corn Oil
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dầu Chuối: Banana Extract
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dầu hào: Oyster sauce
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dầu Lá Dứa: Pandan Extract
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dầu Lạc, Dầu Đậu Phộng: Peanut oil
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dầu rau cải: Vegetable oil
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dầu Va-ni: Vanilla Extract
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dầu ăn: Cooking oil
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dầu Đậu Phộng, Dầu Lạc: Peanut oil
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dầu đậu nành: Soy bean oil
English -> Việt » Món Ăn » Deep fried Frog leg with butter: Ếch chiên bơ
English -> Việt » Nguyên Liệu » Deer, deer meat: con nai , thịt nai
English -> Việt » Món Ăn » Diced beef with onion with steam rice: Cơm bò lúc lắc
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dills: Thì là hay thìa là
English -> Việt » Món Ăn » Dimsum: món điểm tâm nói chung của người Hoa
English -> Việt » Nguyên Liệu » Dried black fungus: nấm mèo
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried galic: tỏi sấy
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried Lily Flower: kim châm
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried lime peel: vỏ chanh
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried mandarin peel, tangerine peel: vỏ quýt
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried onion: hành sấy
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried orange peel: vỏ cam
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried Seaweed: thổ tai , phổ tai phơi khô
English -> Việt » Nguyên Liệu » Gia Vị » Dried Yeast ball: men viên làm cơm rượu
English -> Việt » Nguyên Liệu » Drumsticks: đùi gà
English -> Việt » Nguyên Liệu » Duck, duck meat: con vịt , thịt vịt
English -> Việt » Món Ăn » Ducking egg noodle soup: Mì vit tiềm
English -> Việt » Nguyên Liệu » Dugong: cá nược ( thuộc bộ lợn biển )
English -> Việt » Nguyên Liệu » Durian: trái sầu riêng
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dưa hấu: Watermelon
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dưa leo: Cucumber
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dưa leo muối chua: Pickles
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dưa leo nhỏ làm dưa muối: Pickling cucumber
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dưa Tây vàng: Cantaloupe
Việt -> English » Nguyên Liệu » Dưa Tây xanh: Honeydew
Việt -> English » Món Ăn » Đùi Ếch chiên bơ: Pan-fried Frog leg with butter
Việt -> English » Món Ăn » Đùi Ếch xào lăn: Sauteed frog leg with lemongrass
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đùi ếch: Frog legs
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đùi gà: Chicken drumstick
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đậu bắp: Okra
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đậu Cô-Ve: Snap bean, green bean
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đậu Hòa Lan: Snow Pea, Green Pea
Việt -> English » Món Ăn » Đậu Hũ Xào Sả Ớt: Tofu with chili and lemongrass
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đậu nành: Soy bean
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đậu phộng rang, Lạc rang: Roasted Peanut
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đậu phộng, Lạc: Peanut
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đậu quyên: Lima bean
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đậu Rồng: Wingbean
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đậu xanh: Mung bean
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đậu đỏ: Red bean
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đậu đen: Black bean
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đậu đũa: String bean
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đọt đậu, lá đậu non: Pea shoots
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Đinh Hương: Cloves
Việt -> English » Nguyên Liệu » Đuôi Bò: Ox tail
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Đường: Sugar
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Đường cát mịn: Powder sugar
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Đường cát vàng, đường nâu: Brown Sugar
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Đường Hóa học: Artificial Sweetener
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Đường nguyên chất: Sugar in the raw
Việt -> English » Nguyên Liệu » Gia Vị » Đường phèn: Rock sugar